Bước tới nội dung

cerdan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cerdan

  1. (Thuộc) Xứ Xéc-đa-nhơ (ở vùng núi Pi-rê-nê).

Tham khảo

[sửa]