Bước tới nội dung

chérifien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chérifienne
/ʃe.ʁi.fjɛn/
chérifienne
/ʃe.ʁi.fjɛn/
Giống cái chérifienne
/ʃe.ʁi.fjɛn/
chérifienne
/ʃe.ʁi.fjɛn/

chérifien

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem chérif
    l’Empire chérifien — nước Ma Rốc

Tham khảo

[sửa]