Bước tới nội dung

chômable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chômable

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghỉ, được nghỉ.
    Jour chômable — ngày nghỉ
    Fête chômable — ngày lễ được nghỉ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]