Bước tới nội dung

chagrinant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chagrinant

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu.
    Nouvelle chagrinante — tin làm buồn rầu

Tham khảo

[sửa]