Bước tới nội dung

chakôh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng H'roi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chakôh

  1. chuột.

Tham khảo

[sửa]
  • Goschnick, Hella; Tegenfeldt, Alice (1971) Vietnam word list (revised): Harôi. SIL International.