chaque

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

chaque

  1. Mỗi, mỗi một.
    Chaque jour — mỗi ngày
  2. (Thân mật) Mỗi cái.
    Dix francs chaque — mỗi cái mười frăng

Tham khảo[sửa]