charentais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charentaise /ʃa.ʁɑ̃.tɛz/ |
charentaises /ʃa.ʁɑ̃.tɛz/ |
Giống cái | charentaise /ʃa.ʁɑ̃.tɛz/ |
charentaises /ʃa.ʁɑ̃.tɛz/ |
charentais
- (Thuộc) Xứ Sa-răng-tơ (Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "charentais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)