Bước tới nội dung

chijyanꞌ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chatino cao nguyên Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chijyan²¹

  1. Cu cu sóc (Piaya cayana) .

Tham khảo

[sửa]
  • Pride, Leslie, Pride, Kitty (2010) Diccionario chatino de la zona alta: Panixtlahuaca, Oaxaca y otros pueblos [Từ điển tiếng Chatino cao nguyên: Panixtlahuaca, Oaxaca và các thị trấn khác]‎[1] (bằng tiếng Tây Ban Nha), ấn bản 2 (điện tử), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., tr. 9, 430