Bước tới nội dung

chirangin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chirangin

  1. Một con bù nhìn ồn ào quay tròn như cối xay gió.

Tham khảo

[sửa]
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.