Bước tới nội dung

cholériforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cholériforme

  1. () Dạng dịch tả.
    Diarrhée cholériforme — bệnh ỉa chảy dạng dịch tả

Tham khảo

[sửa]