Bước tới nội dung

chromogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/
chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/
Giống cái chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/
chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/

chromogène

  1. (Sinh vật học) Sinh sắc, tạo sắc.

Tham khảo

[sửa]