cinématographier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]cinématographier ngoại động từ
- Quay phim (để chiếu bóng).
Tham khảo
[sửa]- "cinématographier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cinématographier ngoại động từ