Bước tới nội dung

cing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cing

  1. chiêng.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thuỷ *ʄɨːŋ.

Danh từ

[sửa]

cing

  1. chân.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.