climatologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]climatologique
- Xem climatologie
- Etude climatologique — sự nghiên cứu khí hậu học
Tham khảo
[sửa]- "climatologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
climatologique