Bước tới nội dung

comminutif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

comminutif

  1. Gãy vụn.
    Fracture comminutive — gãy vụn xương

Tham khảo

[sửa]