Bước tới nội dung

complanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

complanter ngoại động từ

  1. Trồng.
    Complanter une terre d’orangers — trồng cam trên một đám đất

Tham khảo

[sửa]