Bước tới nội dung

concréter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

concréter ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm đặc lại.

Tham khảo

[sửa]