Bước tới nội dung

conjonctive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conjonctives
/kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/
conjonctives
/kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/
Giống cái conjonctives
/kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/
conjonctives
/kɔ̃.ʒɔ̃k.tiv/

conjonctive

  1. Liên kết.
    Tissu conjonctif — (sinh vật học) mô liên kết
    Locution conjonctive — (ngôn ngữ học) liên ngữ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]