Bước tới nội dung

coplanaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

coplanaire

  1. (Toán học) Đồng phẳng.
    Vecteurs coplanaires — vectơ đồng phẳng

Tham khảo

[sửa]