Bước tới nội dung

cosmologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cosmologiques
/kɔs.mɔ.lɔ.ʒik/
cosmologiques
/kɔs.mɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái cosmologiques
/kɔs.mɔ.lɔ.ʒik/
cosmologiques
/kɔs.mɔ.lɔ.ʒik/

cosmologique

  1. Xem cosmologie

Tham khảo

[sửa]