cuauhtli
Giao diện
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- quauhtli (chính tả lỗi thời)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ˈkʷaːʍ.t͡ɬi]
Danh từ
[sửa]cuāuhtli (số nhiều cuācuāuhtin)
- Đại bàng.
- Ký hiệu ngày thứ mười lăm trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Alonso de Molina (1571) Vocabulario en lengua castellana y mexicana y mexicana y castellana, Mexico: Editorial Porrúa, tr. 87v
- Rémi Siméon (1885) Diccionario de la lengua náhuatl o mexicana, Mexico: Siglo Veintiuno Editores, tr. 415
- Horacio Carochi (2001) Grammar of the Mexican Lnaguage, with an Explanation of its Adverbs (1645), Stanford: Stanford University Press, tr. 470-71
- Anónimo Mexicano, Logan: Utah State University Press, 2005, tr. 19-20