cuetzpalin
Giao diện
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]- cuetzpalli (chính tả lỗi thời)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [kʷet͡sˈpa.li(n)]
Danh từ
[sửa]cuetzpalin
- Thằn lằn.
- Ký hiệu ngày thứ tư trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.
cuetzpalin