cuetzpalin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]

Ký tự ký hiệu ngày cuetzpalin, trong Codex Magliabechiano

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [kʷet͡sˈpa.li(n)]

Danh từ[sửa]

cuetzpalin

  1. Thằn lằn.
  2. Ký hiệu ngày thứ tư trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]