Bước tới nội dung

cuivrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cuivrique

  1. (Hóa học) (thuộc) đồng II.
    Nitrate cuivrique — đồng II nitrat

Tham khảo

[sửa]