Bước tới nội dung

cystique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cystique

  1. (Giải phẫu) (thuộc) bọng đái.
  2. (Giải phẫu) (thuộc) túi mật.

Tham khảo

[sửa]