Bước tới nội dung

cytologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cytologiques
/si.tɔ.lɔ.ʒik/
cytologiques
/si.tɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái cytologiques
/si.tɔ.lɔ.ʒik/
cytologiques
/si.tɔ.lɔ.ʒik/

cytologique

  1. Xem cytologie
    Examen cytologique — xét nghiệm tế bào học

Tham khảo

[sửa]