Bước tới nội dung

dægeren

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Thán từ

[sửa]

dægeren

  1. Quỉ thần ơi!
    Det var dægeren to meg ddrlig gjort.
    Dæugeren ogsa!


Tham khảo

[sửa]