défensivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Phó từ[sửa]

défensivement

  1. Để phòng ngự, để phòng thủ.
    Un village organisé défensivement — một làng tổ chức để phòng thủ.

Tham khảo[sửa]