déflationniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déflationnistes /de.fla.sjɔ.nist/ |
déflationnistes /de.fla.sjɔ.nist/ |
Giống cái | déflationnistes /de.fla.sjɔ.nist/ |
déflationnistes /de.fla.sjɔ.nist/ |
déflationniste
- Giải lạm phát.
- Politique déflationniste — chính sách giải lạm phát.
Tham khảo
[sửa]- "déflationniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)