Bước tới nội dung

déflationniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déflationnistes
/de.fla.sjɔ.nist/
déflationnistes
/de.fla.sjɔ.nist/
Giống cái déflationnistes
/de.fla.sjɔ.nist/
déflationnistes
/de.fla.sjɔ.nist/

déflationniste

  1. Giải lạm phát.
    Politique déflationniste — chính sách giải lạm phát.

Tham khảo

[sửa]