Bước tới nội dung

défourner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

défourner ngoại động từ

  1. (Cho) Ra lò.
    Défourner des procelaines — ra lò đồ gốm.

Tham khảo

[sửa]