délibératoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]délibératoire
- (Luật học, pháp lý) Xem délibération 1
- Forme délibératoire — hình thức thảo luận
Tham khảo
[sửa]- "délibératoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
délibératoire