Bước tới nội dung

délibératoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

délibératoire

  1. (Luật học, pháp lý) Xem délibération 1
    Forme délibératoire — hình thức thảo luận

Tham khảo

[sửa]