Bước tới nội dung

dénombrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dénombrables
/de.nɔ̃.bʁabl/
dénombrables
/de.nɔ̃.bʁabl/
Giống cái dénombrables
/de.nɔ̃.bʁabl/
dénombrables
/de.nɔ̃.bʁabl/

dénombrable

  1. Đếm được.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]