Bước tới nội dung

désaffectionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ phản thân

[sửa]

se désaffectionner tự động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mất lòng tin yêu, chán ghét.
    Se désaffectionner de quelqu'un — mất tin yêu ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]