désoccupé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực désoccupés
/de.zɔ.ky.pe/
désoccupés
/de.zɔ.ky.pe/
Giống cái désoccupés
/de.zɔ.ky.pe/
désoccupés
/de.zɔ.ky.pe/

désoccupé

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không việc làm; công rồi nghề.

Tham khảo[sửa]