désoccupé
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désoccupés /de.zɔ.ky.pe/ |
désoccupés /de.zɔ.ky.pe/ |
Giống cái | désoccupés /de.zɔ.ky.pe/ |
désoccupés /de.zɔ.ky.pe/ |
désoccupé
Tham khảo[sửa]
- "désoccupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)