Bước tới nội dung

dĕát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

dĕát

  1. dắt.
    dĕát ngựadắt ngựa
    dĕát tlâudắt trâu

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: dắt

Tham khảo

[sửa]