Bước tới nội dung

dĕơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dĕơi

  1. Con dơi.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: dơi

Tham khảo

[sửa]