Bước tới nội dung

daanitta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Konso

[sửa]

Động từ

[sửa]

daanitta

  1. Bơi.

Tham khảo

[sửa]
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 168