Bước tới nội dung

dahanta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Konso

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dahanta

  1. Quả bầu.

Tham khảo

[sửa]
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 169