Bước tới nội dung

dahoméen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dahoméenne
/da.ɔ.me.ɛn/
dahoméenne
/da.ɔ.me.ɛn/
Giống cái dahoméenne
/da.ɔ.me.ɛn/
dahoméenne
/da.ɔ.me.ɛn/

dahoméen

  1. (Thuộc) Đa-hô-mây.

Tham khảo

[sửa]