dak
Giao diện
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
Tham khảo
[sửa]- Kvoeu-Hor & Timothy Friberg (1978). Bôh panuaik Chăm (Western Cham Vocabulary). SIL International.
Tiếng Giẻ
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- nước.
Tham khảo
[sửa]- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- nước.
Tham khảo
[sửa]- Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- hổ.
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- nước.
Tiếng Semelai
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- nước.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semelai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Temoq
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- nước.
Tiếng Xtiêng Bù Đeh
[sửa]Danh từ
[sửa]dak
- nước.
Tham khảo
[sửa]- Lê Khắc Cường (2015). Phương ngữ tiếng Stiêng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Chăm Tây
- Danh từ tiếng Chăm Tây
- Mục từ tiếng Giẻ
- Danh từ tiếng Giẻ
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- Mục từ tiếng M'Nông Trung có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- Mục từ tiếng Semelai
- Danh từ tiếng Semelai
- Mục từ tiếng Temoq
- Danh từ tiếng Temoq
- Mục từ tiếng Xtiêng Bù Đeh
- Danh từ tiếng Xtiêng Bù Đeh