Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Ngũ Đồn
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
日本語
Kurdî
ဘာသာမန်
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Ngũ Đồn”
Thể loại này chứa 136 trang sau, trên tổng số 136 trang.
A
aba
adia
agu
awo
B
bianshe
bin
binxhui
bozhe
C
cha
chuang
co
D
daijhang
daijhe
dak
ddaiba
ddong
denzho
dianno
dianshe
dianyin
dicen
dolo
G
galamala
gan
gek
ggai
ggaiggan
gha
goba
goze
gozema
gui
gun
gunse
gutek
guu
H
halamala
hanyan
hen
hua
huaiqa
J
jhenze
jho
jjhakai
jjhangco
jjhawo
jjhongmai
jjhosa
joze
K
kancan
kuanba
kuli
L
lama
lha
lhakang
lhoma
lin
longdan
loshe
luteng
M
ma
macio
maidok
menzo
mezzhawo
mi
mio
mokshong
moto
N
niacha
nian
nixi
P
payiwa
pigo
pikang
pize
poqia
Q
qan
qheqi
qhichai
qhiqhek
qiyan
quandi
quilek
R
raitek
rang
rangxhen
rek
ren
rolang
S
saghang
sama
sangwa
shafa
shai
shaitek
shaze
shetek
so
soso
ssanxhan
suanzzhai
T
taima
tangga
tian
tianmi momo
tianqhe
tintek
toba
tuze
W
wandai
X
xai
xaitang
xen
xenmo
xenqin
xhui
xhuiyang
xijjek
xixang
Y
yai
yailiang
yan
yang
yangtang
yegai
yenhang
yenyek
yenze
yoshe
Z
zhak
zhawa
zhaze
zhejek
zhekjha
zzhe
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Ngũ Đồn