Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å dale
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
daler
|
Quá khứ
|
dalte
|
Động tính từ quá khứ
|
dalt
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
dale
- Rơi, đáp xuống từ từ (trong không khí).
- Snøen daler fra himmelen ned mot jorda.
Tham khảo[sửa]
-