dartreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dartreuses /daʁ.tʁøz/ |
dartreuses /daʁ.tʁøz/ |
Giống cái | dartreuses /daʁ.tʁøz/ |
dartreuses /daʁ.tʁøz/ |
dartreux
- Xem dartre 1
Tham khảo
[sửa]- "dartreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)