defensiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | defensiv |
gt | defensivt | |
Số nhiều | defensive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
defensiv
- Phòng thủ, chống đỡ, phòng vệ.
- De la opp en defensiv taktikk.
- å komme på defensiven — Ở trong tình trạng phòng thủ, phòng vệ, chống đỡ.
Tham khảo
[sửa]- "defensiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)