degradere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å degradere |
Hiện tại chỉ ngôi | degraderer |
Quá khứ | degraderte |
Động tính từ quá khứ | degradert |
Động tính từ hiện tại | — |
degradere
- (Quân) Giáng chức, giáng cấp.
- Kapteinen ble degradert.
Tham khảo
[sửa]- "degradere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)