Bước tới nội dung

demi-fin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

demi-fin

  1. Vừa, nhỡ.
    Aiguilles demi-fines — kim cỡ vừa
  2. (Bằng hợp kim) Nửa vàng, (bằng hợp kim) nửa bạc (đồ vàng bạc).

Tham khảo

[sửa]