demning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | demning | demningen |
Số nhiều | demninger | demningene |
demning gđ
- Đập, đê.
- Det ble bygget en stor demning i elva.
Tham khảo[sửa]
- "demning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)