denevér
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]denevér (số nhiều denevérek)
- Dơi.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ▲ denevér trong Etimológiai szótár: Magyar szavak és toldalékok eredete (‘Từ điển Từ nguyên: Nguồn gốc các từ và phụ tố tiếng Hungary’), Zaicz Gábor (biên tập). Budapest: Tinta Könyvkiadó, 2006, →ISBN. (Xem thêm ấn bản thứ 2.)
- ▲ denevér trong Magyar etimológiai nagyszótár (’Đại từ điển từ nguyên tiếng Hungary’), Tótfalusi István. Budapest: Arcanum Adatbázis, 2001; Arcanum DVD Könyvtár →ISBN