Bước tới nội dung

denevér

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary

[sửa]
denevér

Từ nguyên

[sửa]

Không rõ nguồn gốc.[1][2]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

denevér (số nhiều denevérek)

  1. Dơi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. denevér trong Etimológiai szótár: Magyar szavak és toldalékok eredete (‘Từ điển Từ nguyên: Nguồn gốc các từ và phụ tố tiếng Hungary’), Zaicz Gábor (biên tập). Budapest: Tinta Könyvkiadó, 2006, →ISBN.  (Xem thêm ấn bản thứ 2.)
  2. denevér trong Magyar etimológiai nagyszótár (’Đại từ điển từ nguyên tiếng Hungary’), Tótfalusi István. Budapest: Arcanum Adatbázis, 2001; Arcanum DVD Könyvtár →ISBN