Bước tới nội dung

dessuinter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dessuinter ngoại động từ

  1. Tẩy nhờn (cho len).
    On dessuinte la lain avant de la teindre — người ta tẩy nhờn cho len trước khi nhuộm

Tham khảo

[sửa]