dessuinter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]dessuinter ngoại động từ
- Tẩy nhờn (cho len).
- On dessuinte la lain avant de la teindre — người ta tẩy nhờn cho len trước khi nhuộm
Tham khảo
[sửa]- "dessuinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)