différent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | différent /di.fe.ʁɑ̃/ |
différents /di.fe.ʁɑ̃/ |
Giống cái | différente /di.fe.ʁɑ̃t/ |
différentes /di.fe.ʁɑ̃t/ |
différent
- Khác, khác nhau.
- Attitude différente — thái độ khác
- Circonstances différentes — trường hợp khác nhau
- (Số nhiều) Nhiều... khác nhau.
- Différentes personnes me l’ont dit — nhiều người khác nhau đã nói với tôi điều ấy
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "différent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)