diftong
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diftong | diftongen |
Số nhiều | diftonger | diftongene |
diftong gđ
- (Văn) Nhị trùng âm.
- De vanligste norske diftongene er: au, ei, øy.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)